Có 1 kết quả:
能人 néng rén ㄋㄥˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) capable person
(2) Homo habilis, extinct species of upright East African hominid
(2) Homo habilis, extinct species of upright East African hominid
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0